忍び入る
しのびいる しのびはいる「NHẪN NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Lẻn vào trong, lén vào trong

Bảng chia động từ của 忍び入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忍び入る/しのびいるる |
Quá khứ (た) | 忍び入った |
Phủ định (未然) | 忍び入らない |
Lịch sự (丁寧) | 忍び入ります |
te (て) | 忍び入って |
Khả năng (可能) | 忍び入れる |
Thụ động (受身) | 忍び入られる |
Sai khiến (使役) | 忍び入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忍び入られる |
Điều kiện (条件) | 忍び入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 忍び入れ |
Ý chí (意向) | 忍び入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 忍び入るな |
忍び入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忍び入る
忍び忍び しのびしのび
lén lút
忍び しのび
lén lút; rón rén; lặng lẽ; gián điệp; ăn trộm vặt; vụng trộm
忍び寄る しのびよる
đi rón rén; lẻn vào; lén lút đến gần
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
忍び刀 しのびがたな
Ninja sword
お忍び おしのび
du lịch ẩn danh
忍び声 しのびごえ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc