Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
じゃんじゃか
ầm ầm; rền rĩ; rộn ràng
じじゃく
bình tĩnh
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
じゃん
isn't it
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃ
thế thì
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm