Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忍者参上
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
上忍 じょうにん
Ninja clan master, highest-ranking ninja
参上 さんじょう
đến thăm (Khiêm nhường ngữ của 行く)
参観者 さんかんしゃ
khách tham quan
参詣者 さんけいしゃ
khách hành hương
古参者 こさんしゃ
người bậc trên; thiết bị bấm giờ cũ (già)
参加者 さんかしゃ
các bên tham gia
参拝者 さんぱいしゃ
người tham bái,người vái lậy,người hành hương