Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
剣術者 けんじゅつしゃ
kiếm thủ; kiếm sĩ
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
忍びの者 しのびのもの
ninja
行者忍辱 ぎょうじゃにんにく ギョウジャニンニク
tỏi rừng (dùng để ngâm xì dầu hoặc xào thịt)
忍者屋敷 にんじゃやしき
nhà của ninja