Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忍術学園
忍術 にんじゅつ
kỹ thuật ngụy trang
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
造園術 ぞうえんじゅつ
nghệ thuật làm vườn cảnh
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
忍びの術 しのびのじゅつ
art of stealth (i.e. ninjutsu)
学術 がくじゅつ
học thuật; khoa học nghệ thuật; lý thuyết