Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志士
しし
chí sĩ.
愛国の志士 あいこくのしし
người yêu nước
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
志 こころざし
lòng biết ơn
士 し
người đàn ông
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
お志 おこころざし
sự lịch sự, sự nhã nhặn
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
「CHÍ SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích