Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お志
おこころざし
sự lịch sự, sự nhã nhặn
志 こころざし
lòng biết ơn
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế
志士 しし
chí sĩ.
志操 しそう
nguyên lý
「CHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích