Các từ liên quan tới 志布志コミュニティ放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
志 こころざし
lòng biết ơn
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế
志願 しがん
nguyện vọng; khát vọng
素志 そし
nguyện vọng (ước muốn, ý nguyện...) đã có từ lâu