Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志摩地中海村
地中海 ちちゅうかい
địa trung hải
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
地中海モンク海豹 ちちゅうかいモンクあざらし チチュウカイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Địa Trung Hải
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
地中海人種 ちちゅうかいじんしゅ
nhóm người Địa Trung Hải
地中海実蝿 ちちゅうかいみばえ チチュウカイミバエ
Ruồi đục quả Địa Trung Hải (Ceratitis capitata)