Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謄本 とうほん
mẫu; bản.
謄写 とうしゃ
sự sao chép; sự sao lại.
謄写版 とうしゃばん
khuôn in.
謄写器 とうしゃき
máy photocopy.
謄写する とうしゃ
sao chép; sao lại.
証明謄本 しょうめいとうほん
bản sao công chứng
住民謄本 じゅうみんとうほん
Chứng minh nhân dân
戸籍謄本 こせきとうほん
bản sao đăng ký hộ khẩu gia đình