Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄志 ゆうし
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
筑子
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
雄 お おす オス
đực.
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
志 こころざし
lòng biết ơn
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim