Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忘れ得ぬ君
年忘れ としわすれ
bữa tiệc cuối năm.
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
胴忘れ どうわすれ
sa ngã (của) kí ức; quên chốc lát
都忘れ みやこわすれ
Miyamayomena savateri (vận động viên thể hình savateri)
度忘れ どわすれ
sự bất chợt quên; sự đãng trí
面忘れ おもわすれ
quên mặt; quên không nhớ là ai; quên bẵng
忘れ扇 わすれおうぎ
discarded fan (in autumn), forgotten fan
ど忘れ どわすれ
mất trí nhớ, quên mất một khoảnh khắc một điều gì đó mà người ta biết rõ, (cái gì đó) trượt tâm trí