Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忙しい いそがしい せわしい
bận
心忙しい こころぜわしい こころいそがしい
bận rộn, không lúc nào ngơi nghỉ
気忙しい きぜわしい
bận bịu, tíu tít
忙しげ せわしげ いそがしげ
trông không nghỉ
大忙し おおいそがし
vô cùng bận rộn
煩忙 はんぼう
bận rộn
繁忙 はんぼう
多忙 たぼう
rất bận; bận rộn