Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 応天 (桀燕)
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
天応 てんおう
thời Tenou (1/1/781-19/8/782)
応天門 おうてんもん おうでんもん
main southern gate of the Heian Palace's reception compound
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn