Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応急手当 おうきゅうてあて
phụ cấp đột xuất
指導員 しどういん
thầy giáo; người cố vấn
応急手当を施す おうきゅうてあてをほどこす
đưa cho (một người) trước hết giúp đỡ
政治指導員 せいじしどういん
chính trị viên.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
応急 おうきゅう
Sơ cứu; cấp cứu
指導 しどう
hướng dẫn