Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 応用宝
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応用 おうよう
sự ứng dụng
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
応用管理応用エンティティ おうようかんりおうようエンティティ
thực thể ứng dụng quản lý ứng dụng
応用データ おうようデータ
dữ liệu ứng dụng