Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 応神町吉成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
神成 しんせい
theosis
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
神対応 かみたいおう
Đối xử tốt
成吉思汗 ジンギスかん ジンギスカン
Món thịt cừu và rau Nhật Bản
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)