Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 応護
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
応 おう
tương ứng
都護 とご
vị quan chỉ huy quân đội , bảo vệ cai quản biên cương thời nhà Đường ở Trung Quốc
防護 ぼうご
sự bảo vệ
警護 けいご
người bảo vệ; đoàn hộ vệ