忠実忠実しい まめまめしい
Chăm chỉ, siêng năng, tận tâm, chân thành
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
表忠碑 ひょうちゅうひ
bia kỷ niệm chiến tranh.
表忠塔 ひょうちゅうとう
Tượng đài kỷ niệm chiến tranh.
忠実さ ちゅうじつさ
lòng chung thuỷ, tính trung thực