Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忠治活殺剱
活殺 かっさつ
sự sống hay chết
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
活殺自在 かっさつじざい
sống chết tự tại; quyền lực sinh sát
政治活動 せいじかつどう
hoạt động chính trị
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
政治的暗殺 せいじてきあんさつ
vụ ám sát mang tính chính trị