Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忠節駅
忠節 ちゅうせつ
Lòng trung thành; tính trung thực.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ
忠順 ちゅうじゅん
lòng trung thành và phục tùng
忠勇 ちゅうゆう
Lòng trung thành và can đảm.