Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
忠臣蔵 ちゅうしんぐら
tín đồ phật tử
バラのはな バラの花
hoa hồng.
雪の花 ゆきのはな
hoa tuyết
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)
忠臣 ちゅうしん
trung thần; người quản gia trung thành, người hầu trung thành
のり巻き のりまき
Cuốn rong biển
巻 まき かん
cuộn.