Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
黒巾 くろはば
người nhắc; người nhắc vở
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
赤頭巾 あかずきん
Cô bé quàng khăn đỏ.
兜頭巾 かぶとずきん
mũ trùm đầu tạo dáng mũ sắt
年頭 ねんとう としがしら
đầu năm
防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa