Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快活 かいかつ
vui vẻ; khoái hoạt; hoạt bát; dễ chịu; vui tính
フロンティア
biên giới.
ニューフロンティア ニュー・フロンティア
new frontier
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit
明朗快活 めいろうかいかつ
tươi vui
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái