Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 快速特急
快速 かいそく
nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc
特快 とっかい とっ かい
đặc biệt nhanh (địa phương) huấn luyện
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急速 きゅうそく
cấp tốc; nhanh chóng; nhanh; tốc độ cao; mạnh
速急 そっきゅう
đột nhiên
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
快速調 かいそくちょう
nốt nhạc nhanh
快速船 かいそくせん
tàu thủy cao tốc