Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
念には念を入れよ
ねんにはねんをいれよ
Đảm bảo chắc chắn gấp đôi
入念に にゅうねんに
Tỉ mẩn; từng li từng tí; cẩn thận.
念入れ ねんいれ
chăm sóc; tỉ mẩn; sự ngay thẳng
入念 にゅうねん
sự tỉ mỉ; sự kỹ càng
念を入れる ねんをいれる
để ý tới, quan tâm tới, chú ý tới, làm việc cẩn thận không để sai sót
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
念入り ねんいり
cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ
念の入れ方 ねんのいれかた
cách nhắc nhở.
念 ねん
sự chú ý
Đăng nhập để xem giải thích