Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忸怩 じくじ
xấu hổ
内心忸怩 ないしんじくじ
cảm giác hối hận, xấu hổ; cắn rứt lương tâm
たるたる
droopy (e.g. of skin), drooping
祟る たたる
Do một hành động nào đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu
語るに足る かたるにたる
đáng để kể, đáng để nói
足る たる
đủ
樽 たる
thùng
弛める たるめる
buông lỏng, thả lỏng