内心忸怩
ないしんじくじ「NỘI TÂM」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Cảm giác hối hận, xấu hổ; cắn rứt lương tâm
彼
は
友達
を
裏切
ったことに
内心忸怩
たる
思
いを
抱
いていた。
Anh ta cảm thấy cắn rứt lương tâm vì đã phản bội bạn mình.

内心忸怩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内心忸怩
忸怩 じくじ
xấu hổ
忸怩たる じくじたる
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
内心 ないしん
trong lòng.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
心内膜 しんないまく
nội tâm mạc
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心療内科 しんりょうないか
Y học thần kinh, một ngành y khoa liên ngành khám phá mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội, tâm lý và hành vi đối với các quá trình trên cơ thể và chất lượng cuộc sống ở người và động vật.
心内膜床 しんないまくゆか
gối nội mạc tim