Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忸怩 じくじ
xấu hổ
忸怩たる じくじたる
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
内心 ないしん
trong lòng.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
心内膜 しんないまく
nội tâm mạc
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心内膜炎 しんないまくえん
endocarditis
心内膜床 しんないまくゆか
gối nội mạc tim