怖めず臆せず
おめずおくせず こわめずおくせず
☆ Cụm từ, trạng từ
Gan dạ, bạo dạn

怖めず臆せず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怖めず臆せず
怖ず怖ず おずおず
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, run sợ
gan dạ, bạo dạn
怖がらずに かわがらずに
Đừng sợ
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối.
không có; mà không.
盲蛇に怖じず めくらへびにおじず
điếc không sợ súng
臆 おく
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, do dự