Các từ liên quan tới 思いたったら直行便
直行便 ちょっこうびん
trực tiếp (nonstop) bay
弄便 弄便
ái phân
と思ったら とおもったら
không sớm hơn, ngay sau đó
思い切った おもいきった
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
思い直す おもいなおす
nghĩ lại; thay đổi ý định; thay đổi quyết định
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
急行便 きゅうこうびん
biểu thị thư từ