思い切った
おもいきった
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
Quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo
人生
には、
思
い
切
ったことをするべき
時
がある
Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta phải để gió cuốn đi những nỗi ưu phiền lo lắng
思
い
切
ったことをしているという
気
がする
Cảm thấy dám làm .

思い切った được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 思い切った
思い切った
おもいきった
quyết tâm
思い切る
おもいきる
ngã lòng
Các từ liên quan tới 思い切った
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い切って おもいきって
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
思い切り おもいきり おもいっきり
dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
思ひ切る もひきる
Từ bỏ
思い切らせる おもいきらせる
khuyên ai đó từ bỏ
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình