思い付き
おもいつき「TƯ PHÓ」
☆ Danh từ
Ý nghĩ chợt đến
思
いつきの
発言
Nói ra khi ý nghĩ vừa chợt đến .

Từ đồng nghĩa của 思い付き
noun
思い付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い付き
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い付く おもいつく
nghĩ ra; nảy ra; thai nghén
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
思いつき おもいつき
kế hoạch, ý tưởng, đề xuất
思いきや おもいきや
Cứ tưởng, cho rằng..... nhưng...
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.