思い出深い
おもいでぶかい
☆ Cụm từ
Vô cùng đáng nhớ

思い出深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い出深い
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
思慮深い しりょぶかい しりょふかい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
思い出話 おもいでばなし
câu chuyện hồi tưởng lại
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
楽しい思い出 たのしいおもいで
kí ức vui vẻ, kỉ niệm vui