思い出す
おもいだす「TƯ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Nhớ; nhớ về; nhớ ra; nghĩ về; liên tưởng tới; liên tưởng đến
少年時代
のことを
思
い
出
す
Nhớ lại sự việc hồi còn nhỏ
_
年前
に
父親
を
亡
くした
時
の
悲
しみを
今
でも
思
い
出
す
Cho đến bây giờ vẫn nhớ rõ nỗi buồn khi cha mất ...năm năm trước
彼
の
芸術作品
を
見
ると、
人々
は
自分
の
子
ども
時代
を
思
い
出
す。
Khi thưởng thức nghệ thuật của anh, người ta liên tưởng tới thời thơ ấu của họ

Từ đồng nghĩa của 思い出す
verb
Từ trái nghĩa của 思い出す
Bảng chia động từ của 思い出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い出す/おもいだすす |
Quá khứ (た) | 思い出した |
Phủ định (未然) | 思い出さない |
Lịch sự (丁寧) | 思い出します |
te (て) | 思い出して |
Khả năng (可能) | 思い出せる |
Thụ động (受身) | 思い出される |
Sai khiến (使役) | 思い出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い出す |
Điều kiện (条件) | 思い出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い出せ |
Ý chí (意向) | 思い出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い出すな |