思い出る
おもいでる「TƯ XUẤT」
Nhớ nhung, hoài niệm
家族に思い出る
Nhớ về gia đình

思い出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い出る
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
思い出話 おもいでばなし
câu chuyện hồi tưởng lại
思い出深い おもいでぶかい
vô cùng đáng nhớ
思い出の品 おもいでのしな
vật kỷ niệm, kỷ vật, vật lưu niệm
思い出の記 おもいでのき
một có những luận văn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.