Các từ liên quan tới 思い出がいっぱい (DoCoの曲)
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
思い出の品 おもいでのしな
vật kỷ niệm, kỷ vật, vật lưu niệm
思い出の記 おもいでのき
một có những luận văn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
思い出深い おもいでぶかい
vô cùng đáng nhớ
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
思い出話 おもいでばなし
câu chuyện hồi tưởng lại