思い者
おもいもの「TƯ GIẢ」
☆ Danh từ
Người yêu, người tình, tán, tìm hiểu ( thường được nam giới gọi)

思い者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い者
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
思い おもい
cảm thấy