思い通り
おもいどおり「TƯ THÔNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Như ý, vừa ý; thuận lợi

思い通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い通り
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思った通り おもったとおり
Đúng như mình,e,nghĩ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
意思疎通 いしそつう
hiểu nhau
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.