思った通り
おもったとおり
Đúng như mình,e,nghĩ
思
った
通
り、
彼氏
はまたお
酒
を
飲
み
過
ぎて
吐
き
出
してしまった。
Đúng như tôi nghĩ, bạn trai tôi đã uống quá nhiều và lại nôn ra.
思った通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思った通り
思い通り おもいどおり
như ý, vừa ý; thuận lợi
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
意思疎通 いしそつう
hiểu nhau
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.