Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思い違いをする おもいちがいをする
hiểu lầm, hiểu sai
思惑違い おもわくちがい
sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
違い ちがい
sự khác nhau
思い おもい
cảm thấy
言い違い いいちがい
nói nhầm