Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思ひ出す事など
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
事大思想 じだいしそう
sự hâm mộ (của) mạnh
突然思い出す とつぜんおもいだす
sực nhớ.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.