Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突然思い出す
とつぜんおもいだす
sực nhớ.
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
突然 とつぜん
bạo
突出す つきだす
đẩy ra; đâm ra
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
突出 とっしゅつ
sự chiếu; protrusion
突然目 とつぜんめ
sự đột ngột
突然死 とつぜんし
cái chết đột tử
Đăng nhập để xem giải thích