Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思察経
思想警察 しそうけいさつ
cách sát có nhiệm vụ theo dõi nắm bắt các tư tưởng phản đối hay phê bình thể chể chính trị quốc gia
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
経過観察 けいかかんさつ
theo dõi, quan sát (y tế)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済思想 けいざいしそう
hệ tư tưởng kinh tế
察 さつ さっ
giữ trật tự
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.