Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思弁的実在論
実在論 じつざいろん
thực tại luận.
科学的実在論 かがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực khoa học
論弁的 ろんべんてき
lan man, không có mạch lạc
言語学的実在論 げんごがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực ngôn ngữ
素朴実在論 そぼくじつざいろん
naive realism
思弁 しべん
Sự suy nghĩ nhận thức bằng tư duy logic thông thường, không dựa trên kinh nghiệm
実在 じつざい
sự tồn tại khách quan; sự tồn tại thực tế; tồn tại khách quan; tồn tại thực tế
論弁 ろんべん
Lập luận và làm rõ cơ sở lý luận của sự việc