Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語学的実在論
げんごがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực ngôn ngữ
科学的実在論 かがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực khoa học
言語学的観念論 げんごがくてきかんねんろん
khái niệm luận ngôn ngữ
実在論 じつざいろん
thực tại luận.
言語論的転回 げんごろんてきてんかい
linguistic turn
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
語学的 ごがくてき
thuộc về ngôn ngữ
素朴実在論 そぼくじつざいろん
naive realism
Đăng nhập để xem giải thích