素朴実在論
そぼくじつざいろん
☆ Danh từ
Naive realism

素朴実在論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素朴実在論
実在論 じつざいろん
thực tại luận.
素朴 そぼく
mộc mạc
実在 じつざい
sự tồn tại khách quan; sự tồn tại thực tế; tồn tại khách quan; tồn tại thực tế
科学的実在論 かがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực khoa học
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
単純素朴 たんじゅんそぼく
đơn giản và mộc mạc
言語学的実在論 げんごがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực ngôn ngữ
存在論 そんざいろん
bản thể học