Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
科学的実在論
かがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực khoa học
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
言語学的実在論 げんごがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực ngôn ngữ
実在論 じつざいろん
thực tại luận.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学的方法論 かがくてきほうほうろん
phương pháp luận mang tính khoa học
科学的 かがくてき
khoa học; có hệ thống; chính xác, có kỹ thuật
素朴実在論 そぼくじつざいろん
naive realism
Đăng nhập để xem giải thích