Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思秋期
秋思 しゅうし
thu buồn, cảm giác cô đơn, ủy mỵ trong mùa thu
秋期 しゅうき
mùa thu
思春期 ししゅんき
tuổi dậy thì
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
三秋の思い さんしゅうのおもい みあきのおもい
ước ao cho yêu những thứ
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
秋 あき
mùa thu