秋期
しゅうき「THU KÌ」
☆ Danh từ
Mùa thu

Từ trái nghĩa của 秋期
秋期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋期
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
秋 あき
mùa thu
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu