Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思親会
親思い おやおもい
yêu thương cha mẹ; có hiếu với cha mẹ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
里親会 さとおやかい
sự kiện nhận nuôi động vật vô gia cư
親会社 おやがいしゃ
công ty mẹ
懇親会 こんしんかい
bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè.
親睦会 しんぼくかい
buổi họp mặt thân mật không hình thức tụ lại
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa